Sổ kết quả

KQXSMN 30 ngày – Kết quả xổ số miền Nam 30 ngày gần nhất

Kết quả sổ xố Miền Nam 30/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
30-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K5
XSTN - Loại vé: 10K5
XSBTH - Loại vé: 10K5
G8
97
14
68
G7
707
470
977
G6
6363
7064
4392
2331
2090
9219
9899
4354
7938
G5
9436
8150
6733
G4
21838
13713
38164
91547
72035
44014
56904
41836
28831
72430
82569
67916
21038
29828
63470
22306
25090
05299
53018
16101
64508
G3
11372
89961
22236
11564
18459
79587
G2
18933
61431
01527
G1
30149
32931
26065
GĐB
227911
045224
222305
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
07, 04
06, 01, 08, 05
1
13, 14, 11
14, 19, 16
18
2
28, 24
27
3
36, 38, 35, 33
31, 36, 31, 30, 38, 36, 31, 31
38, 33
4
47, 49
5
50
54, 59
6
63, 64, 64, 61
69, 64
68, 65
7
72
70
77, 70
8
87
9
97, 92
90
99, 90, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 29/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
29-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K5
XSCT - Loại vé: K5T10
XSST - Loại vé: K5T10
G8
18
54
34
G7
260
524
209
G6
1840
5356
3969
6850
3603
8426
6035
8110
3244
G5
1486
8934
2640
G4
65540
07061
53672
49401
40008
10557
96063
69867
59274
18594
10729
83726
34140
14831
30836
91036
56501
95554
46615
33046
87151
G3
26565
76069
07449
81033
25167
07555
G2
27823
01240
55879
G1
53665
79281
91232
GĐB
630038
634611
274359
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
01, 08
03
09, 01
1
18
11
10, 15
2
23
24, 26, 29, 26
3
38
34, 31, 33
34, 35, 36, 36, 32
4
40, 40
40, 49, 40
44, 40, 46
5
56, 57
54, 50
54, 51, 55, 59
6
60, 69, 61, 63, 65, 69, 65
67
67
7
72
74
79
8
86
81
9
94

Kết quả sổ xố Miền Nam 28/10/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
28-10
2025
XSBTR - Loại vé: K43-T10
XSVT - Loại vé: 10D
XSBL - Loại vé: T10-K4
G8
30
03
90
G7
495
847
030
G6
6513
5939
2190
0002
7452
0138
6174
7014
4597
G5
1937
7680
5655
G4
80093
60652
00149
50795
00678
05295
87914
27298
35713
71330
22032
81466
22040
37344
24482
93179
16374
04981
18406
11945
09228
G3
15020
71749
69148
79747
72606
01145
G2
03225
93188
09136
G1
74172
13193
13964
GĐB
450066
630243
314521
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
03, 02
06, 06
1
13, 14
13
14
2
20, 25
28, 21
3
30, 39, 37
38, 30, 32
30, 36
4
49, 49
47, 40, 44, 48, 47, 43
45, 45
5
52
52
55
6
66
66
64
7
78, 72
74, 79, 74
8
80, 88
82, 81
9
95, 90, 93, 95, 95
98, 93
90, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 27/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
27-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K4
XSDT - Loại vé: T43
XSHCM - Loại vé: 10E2
G8
10
92
55
G7
013
544
661
G6
3101
0847
7656
2254
2003
4061
5543
7642
8176
G5
1339
3369
4452
G4
57693
78280
68535
67553
05703
86908
01239
52664
43231
10357
30066
95501
27476
01398
14568
21988
21781
34679
86604
14903
35787
G3
13636
61758
72835
12352
21883
57607
G2
51268
06755
96309
G1
84271
23241
80452
GĐB
206663
278861
586769
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
01, 03, 08
03, 01
04, 03, 07, 09
1
10, 13
2
3
39, 35, 39, 36
31, 35
4
47
44, 41
43, 42
5
56, 53, 58
54, 57, 52, 55
55, 52, 52
6
68, 63
61, 69, 64, 66, 61
61, 68, 69
7
71
76
76, 79
8
80
88, 81, 87, 83
9
93
92, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 26/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
26-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K4
XSTG - Loại vé: TG-D10
XSDL - Loại vé: ĐL10K4
G8
96
55
33
G7
827
388
843
G6
2944
4403
1138
8395
4332
8115
7280
5668
8213
G5
3792
6992
1961
G4
94566
43511
38054
21299
01060
47085
88221
98159
89932
89680
52298
05465
41543
18428
53790
12928
26943
01354
78436
75049
35442
G3
06696
04911
17204
70015
26373
91919
G2
51253
89905
62307
G1
66790
98323
01337
GĐB
536989
351920
355080
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
03
04, 05
07
1
11, 11
15, 15
13, 19
2
27, 21
28, 23, 20
28
3
38
32, 32
33, 36, 37
4
44
43
43, 43, 49, 42
5
54, 53
55, 59
54
6
66, 60
65
68, 61
7
73
8
85, 89
88, 80
80, 80
9
96, 92, 99, 96, 90
95, 92, 98
90

Kết quả sổ xố Miền Nam 25/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
25-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10D7
XSLA - Loại vé: 10K4
XSHG - Loại vé: K4T10
XSBP - Loại vé: 10K4-N25
G8
34
35
25
33
G7
367
124
091
913
G6
6823
9443
8804
9123
6791
3998
0609
0919
8746
0850
8514
3295
G5
9617
1310
5548
6400
G4
12813
97699
19288
08893
56886
44287
71662
26764
73621
93910
02322
67506
60057
82914
29296
16494
13370
61104
61046
97550
82578
23818
88371
92289
76598
86050
70030
19063
G3
32110
32663
09385
67412
61058
59398
15666
66706
G2
60342
97731
06799
80178
G1
38816
31867
38098
72311
GĐB
016855
248337
408671
651817
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
04
06
09, 04
00, 06
1
17, 13, 10, 16
10, 10, 14, 12
19
13, 14, 18, 11, 17
2
23
24, 23, 21, 22
25
3
34
35, 31, 37
33, 30
4
43, 42
46, 48, 46
5
55
57
50, 58
50, 50
6
67, 62, 63
64, 67
63, 66
7
70, 78, 71
71, 78
8
88, 86, 87
85
89
9
99, 93
91, 98
91, 96, 94, 98, 99, 98
95, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 24/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
24-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K43
XSTV - Loại vé: 34TV43
XSVL - Loại vé: 46VL43
G8
61
60
16
G7
350
448
908
G6
7674
1808
5948
4570
0563
7975
1590
4925
5858
G5
7411
2914
4398
G4
18183
35490
46181
96241
07901
99669
08323
12388
91488
14127
76390
88036
17797
24161
86094
07846
51905
20163
02371
69205
04500
G3
11348
91993
74346
76499
94618
39829
G2
93148
61928
66196
G1
67097
46013
75411
GĐB
744050
941913
478354
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
08, 01
08, 05, 05, 00
1
11
14, 13, 13
16, 18, 11
2
23
27, 28
25, 29
3
36
4
48, 41, 48, 48
48, 46
46
5
50, 50
58, 54
6
61, 69
60, 63, 61
63
7
74
70, 75
71
8
83, 81
88, 88
9
90, 93, 97
90, 97, 99
90, 98, 94, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 23/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
23-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K4
XSTN - Loại vé: 10K4
XSBTH - Loại vé: 10K4
G8
06
52
96
G7
703
711
254
G6
6227
8955
7912
1421
2928
3678
1356
2920
8833
G5
9951
2134
9536
G4
85421
72687
02886
95550
29874
28217
48711
36137
97349
79796
24372
38390
24271
65413
20636
84444
51345
75734
00290
69085
76047
G3
42655
94341
05530
95267
23844
67038
G2
92333
56768
75766
G1
35266
93657
70817
GĐB
698838
351331
214314
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
06, 03
1
12, 17, 11
11, 13
17, 14
2
27, 21
21, 28
20
3
33, 38
34, 37, 30, 31
33, 36, 36, 34, 38
4
41
49
44, 45, 47, 44
5
55, 51, 50, 55
52, 57
54, 56
6
66
67, 68
66
7
74
78, 72, 71
8
87, 86
85
9
96, 90
96, 90

Kết quả sổ xố Miền Nam 22/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
22-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K4
XSCT - Loại vé: K4T10
XSST - Loại vé: K4T10
G8
85
21
39
G7
523
592
080
G6
0688
5290
5474
5689
9078
2748
3379
3755
2478
G5
4208
1239
7285
G4
19285
90260
69247
02666
71079
68185
90655
38583
86209
31534
41357
63094
19569
60651
59875
43128
29718
41865
17021
01703
73300
G3
14114
64882
49787
18784
66874
62981
G2
96836
95336
93963
G1
93768
68664
25252
GĐB
221174
834441
592795
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
08
09
03, 00
1
14
18
2
23
21
28, 21
3
36
39, 34, 36
39
4
47
48, 41
5
55
57, 51
55, 52
6
60, 66, 68
69, 64
65, 63
7
74, 79, 74
78
79, 78, 75, 74
8
85, 88, 85, 85, 82
89, 83, 87, 84
80, 85, 81
9
90
92, 94
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 21/10/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
21-10
2025
XSBTR - Loại vé: K42-T10
XSVT - Loại vé: 10C
XSBL - Loại vé: T10-K3
G8
34
21
25
G7
818
922
338
G6
9740
9223
7882
0652
3236
7428
5120
9952
0892
G5
7515
4428
7698
G4
59037
58211
88459
16785
99564
84564
86200
79651
67317
31392
64309
48265
04216
03183
13127
02983
43705
91527
79895
74405
54408
G3
66319
73556
74457
07464
64960
10288
G2
36272
48785
25097
G1
58184
54184
67705
GĐB
132596
170075
975779
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
00
09
05, 05, 08, 05
1
18, 15, 11, 19
17, 16
2
23
21, 22, 28, 28
25, 20, 27, 27
3
34, 37
36
38
4
40
5
59, 56
52, 51, 57
52
6
64, 64
65, 64
60
7
72
75
79
8
82, 85, 84
83, 85, 84
83, 88
9
96
92
92, 98, 95, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 20/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
20-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K3
XSDT - Loại vé: T42
XSHCM - Loại vé: 10D2
G8
02
74
48
G7
752
665
391
G6
3072
2701
2746
3457
0951
8879
2006
0972
2411
G5
6618
2672
1417
G4
09520
64124
33557
46411
30078
70177
40826
02040
52895
67402
49614
66837
92160
62981
14933
68914
03043
14642
98366
56620
89650
G3
47288
15848
19628
43650
97831
88183
G2
97224
93914
58660
G1
74700
84774
49726
GĐB
213948
454826
261504
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
02, 01, 00
02
06, 04
1
18, 11
14, 14
11, 17, 14
2
20, 24, 26, 24
28, 26
20, 26
3
37
33, 31
4
46, 48, 48
40
48, 43, 42
5
52, 57
57, 51, 50
50
6
65, 60
66, 60
7
72, 78, 77
74, 79, 72, 74
72
8
88
81
83
9
95
91

Kết quả sổ xố Miền Nam 19/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
19-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K3
XSTG - Loại vé: TG-C10
XSDL - Loại vé: ĐL10K3
G8
87
59
48
G7
529
069
628
G6
1152
0944
6384
8701
7777
6779
5940
5670
9357
G5
6254
5222
4125
G4
82429
39174
97842
26040
74836
67855
81125
56269
91709
05477
42626
67639
87214
91042
38513
52755
53758
41629
51982
29213
27269
G3
67946
29711
60684
58720
61604
06927
G2
15029
02192
87031
G1
26696
22687
96853
GĐB
375650
097059
566527
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
01, 09
04
1
11
14
13, 13
2
29, 29, 25, 29
22, 26, 20
28, 25, 29, 27, 27
3
36
39
31
4
44, 42, 40, 46
42
48, 40
5
52, 54, 55, 50
59, 59
57, 55, 58, 53
6
69, 69
69
7
74
77, 79, 77
70
8
87, 84
84, 87
82
9
96
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 18/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
18-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3-N25
G8
49
41
57
19
G7
551
232
270
880
G6
5867
5385
7793
1109
0423
4308
3139
5474
3674
7582
1681
2765
G5
5884
3737
3127
7085
G4
87865
21773
49132
84801
77407
96876
35044
10739
19983
12641
69132
93943
04413
16924
56165
18946
89214
65371
51578
61854
06439
16423
83659
23330
17634
05353
83456
22547
G3
82654
68133
20850
63289
10569
36955
16153
03489
G2
80536
48582
03592
06890
G1
97111
73802
69495
32005
GĐB
567567
301877
082000
191567
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
01, 07
09, 08, 02
00
05
1
11
13
14
19
2
23, 24
27
23
3
32, 33, 36
32, 37, 39, 32
39, 39
30, 34
4
49, 44
41, 41, 43
46
47
5
51, 54
50
57, 54, 55
59, 53, 56, 53
6
67, 65, 67
65, 69
65, 67
7
73, 76
77
70, 74, 74, 71, 78
8
85, 84
83, 89, 82
80, 82, 81, 85, 89
9
93
92, 95
90

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
17-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K42
XSTV - Loại vé: 34TV42
XSVL - Loại vé: 46VL42
G8
04
53
89
G7
737
842
771
G6
2581
6049
5453
8000
4216
5066
3727
6010
1327
G5
9697
2662
9873
G4
26095
12513
66739
71602
14773
06508
91620
87505
50120
60041
89663
27273
81001
25580
77623
06176
93407
36948
94241
03388
03036
G3
29324
16867
19181
12339
42995
14727
G2
02523
28214
18589
G1
81562
94999
53643
GĐB
754464
940509
257993
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
04, 02, 08
00, 05, 01, 09
07
1
13
16, 14
10
2
20, 24, 23
20
27, 27, 23, 27
3
37, 39
39
36
4
49
42, 41
48, 41, 43
5
53
53
6
67, 62, 64
66, 62, 63
7
73
73
71, 73, 76
8
81
80, 81
89, 88, 89
9
97, 95
99
95, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 16/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
16-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K3
XSTN - Loại vé: 10K3
XSBTH - Loại vé: 10K3
G8
69
33
96
G7
532
108
256
G6
9863
1482
7075
2860
4014
3434
2083
7268
7568
G5
3795
4513
3658
G4
22086
29989
62033
79608
33280
97258
20795
38578
04293
53820
29119
92369
02223
48935
69932
49558
11766
97581
74179
36754
05792
G3
97693
42382
18145
79663
00162
04157
G2
80674
39179
45210
G1
14242
13176
96629
GĐB
576961
722489
814132
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
08
08
1
14, 13, 19
10
2
20, 23
29
3
32, 33
33, 34, 35
32, 32
4
42
45
5
58
56, 58, 58, 54, 57
6
69, 63, 61
60, 69, 63
68, 68, 66, 62
7
75, 74
78, 79, 76
79
8
82, 86, 89, 80, 82
89
83, 81
9
95, 95, 93
93
96, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
15-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K3
XSCT - Loại vé: K3T10
XSST - Loại vé: K3T10
G8
55
25
52
G7
723
000
449
G6
7160
3911
0084
8933
5951
2583
2599
4405
3503
G5
5155
1421
1852
G4
55917
15296
04211
13498
38365
59210
95140
15080
05991
09511
61211
81819
30046
15030
13967
69778
67198
00745
56136
00434
25662
G3
70890
85600
40630
01290
07723
27437
G2
78414
86045
97001
G1
82065
85724
96434
GĐB
011089
799218
832899
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
00
00
05, 03, 01
1
11, 17, 11, 10, 14
11, 11, 19, 18
2
23
25, 21, 24
23
3
33, 30, 30
36, 34, 37, 34
4
40
46, 45
49, 45
5
55, 55
51
52, 52
6
60, 65, 65
67, 62
7
78
8
84, 89
83, 80
9
96, 98, 90
91, 90
99, 98, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/10/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
14-10
2025
XSBTR - Loại vé: K41-T10
XSVT - Loại vé: 10B
XSBL - Loại vé: T10-K2
G8
91
33
29
G7
665
950
514
G6
6505
1744
8515
2217
5873
9631
6903
9525
8448
G5
5212
8292
7042
G4
46201
90490
80920
99345
03084
03779
12419
21106
06183
87046
89574
76884
01916
66910
29649
31064
88859
54214
65485
37379
38119
G3
10368
00797
26775
87576
35937
28726
G2
34426
51065
87015
G1
19956
60584
94199
GĐB
040618
318696
982497
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
05, 01
06
03
1
15, 12, 19, 18
17, 16, 10
14, 14, 19, 15
2
20, 26
29, 25, 26
3
33, 31
37
4
44, 45
46
48, 42, 49
5
56
50
59
6
65, 68
65
64
7
79
73, 74, 75, 76
79
8
84
83, 84, 84
85
9
91, 90, 97
92, 96
99, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
13-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K2
XSDT - Loại vé: T41
XSHCM - Loại vé: 10C2
G8
86
84
23
G7
534
119
145
G6
7498
4916
5867
2941
6087
5946
1721
7485
5345
G5
2587
1715
8916
G4
63990
27511
30235
17237
46346
34036
65362
72971
76138
99161
16450
34159
48075
17605
88528
75211
07376
87773
44483
62589
89847
G3
01324
59678
41946
48170
01713
81221
G2
70667
87476
65713
G1
79039
48764
83460
GĐB
884006
748614
167699
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
06
05
1
16, 11
19, 15, 14
16, 11, 13, 13
2
24
23, 21, 28, 21
3
34, 35, 37, 36, 39
38
4
46
41, 46, 46
45, 45, 47
5
50, 59
6
67, 62, 67
61, 64
60
7
78
71, 75, 70, 76
76, 73
8
86, 87
84, 87
85, 83, 89
9
98, 90
99

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
12-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K2
XSTG - Loại vé: TG-B10
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
G8
46
30
65
G7
814
344
244
G6
3597
7786
1518
9661
9372
1467
0094
5483
5413
G5
3797
1257
3911
G4
95369
49735
42959
23585
56809
19472
69038
42514
57223
90662
10573
10297
04471
68767
19343
68194
74984
25739
76748
70286
35517
G3
16947
13973
14663
68626
92758
81501
G2
41934
37538
68725
G1
96877
50931
68512
GĐB
379880
496675
615051
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
09
01
1
14, 18
14
13, 11, 17, 12
2
23, 26
25
3
35, 38, 34
30, 38, 31
39
4
46, 47
44
44, 43, 48
5
59
57
58, 51
6
69
61, 67, 62, 67, 63
65
7
72, 73, 77
72, 73, 71, 75
8
86, 85, 80
83, 84, 86
9
97, 97
97
94, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
11-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N25
G8
72
43
70
38
G7
900
840
459
788
G6
4754
7250
9362
7490
5527
8164
5981
8476
5867
1616
3300
3197
G5
4425
0778
4201
8481
G4
24544
51617
38398
33647
56337
49527
85294
20069
03311
09028
15067
56732
12428
22884
67381
78320
42145
01728
20751
06898
24847
20176
56515
74568
55899
79513
87529
55577
G3
37125
61769
28521
46684
32910
72372
62448
93728
G2
83226
80755
48387
55484
G1
25869
68623
84773
05024
GĐB
688416
110001
595981
792338
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
00
01
01
00
1
17, 16
11
10
16, 15, 13
2
25, 27, 25, 26
27, 28, 28, 21, 23
20, 28
29, 28, 24
3
37
32
38, 38
4
44, 47
43, 40
45, 47
48
5
54, 50
55
59, 51
6
62, 69, 69
64, 69, 67
67
68
7
72
78
70, 76, 72, 73
76, 77
8
84, 84
81, 81, 87, 81
88, 81, 84
9
98, 94
90
98
97, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
10-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K41
XSTV - Loại vé: 34TV41
XSVL - Loại vé: 46VL41
G8
35
23
15
G7
251
091
559
G6
9487
8236
8319
9435
5847
2142
5064
9873
4270
G5
6825
3344
3520
G4
43877
82600
97283
78678
40295
97579
22983
61952
18563
46920
23942
23823
46736
40538
87713
45624
71845
55755
83036
11824
48842
G3
11350
18628
03517
27332
70303
07730
G2
52111
73723
12319
G1
43841
79083
56198
GĐB
885859
376469
562405
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
00
03, 05
1
19, 11
17
15, 13, 19
2
25, 28
23, 20, 23, 23
20, 24, 24
3
35, 36
35, 36, 38, 32
36, 30
4
41
47, 42, 44, 42
45, 42
5
51, 50, 59
52
59, 55
6
63, 69
64
7
77, 78, 79
73, 70
8
87, 83, 83
83
9
95
91
98

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
09-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K2
XSTN - Loại vé: 10K2
XSBTH - Loại vé: 10K2
G8
40
41
30
G7
884
632
650
G6
3430
7442
5934
0328
7032
5504
8195
8579
1676
G5
8877
6409
7406
G4
96136
58068
24507
51728
00681
02321
00810
27645
08830
67228
64249
94591
03880
22542
17218
50959
47874
39510
30566
91508
85022
G3
04216
03856
33041
84309
63614
86160
G2
49226
02992
04444
G1
02518
30824
32016
GĐB
042293
118795
734059
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
07
04, 09, 09
06, 08
1
10, 16, 18
18, 10, 14, 16
2
28, 21, 26
28, 28, 24
22
3
30, 34, 36
32, 32, 30
30
4
40, 42
41, 45, 49, 42, 41
44
5
56
50, 59, 59
6
68
66, 60
7
77
79, 76, 74
8
84, 81
80
9
93
91, 92, 95
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 08/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
08-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K2
XSCT - Loại vé: K2T10
XSST - Loại vé: K2T10
G8
97
84
27
G7
061
133
998
G6
2782
4642
7494
5222
1882
9089
0693
1475
1720
G5
7893
3263
9304
G4
90798
98264
95366
64467
38627
92017
22031
25082
52858
11524
94233
31723
11513
19253
65940
19584
06144
91792
57376
27457
28186
G3
46143
02879
75981
77271
10233
85799
G2
67139
51574
80477
G1
27650
12476
61659
GĐB
362384
046439
015449
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
04
1
17
13
2
27
22, 24, 23
27, 20
3
31, 39
33, 33, 39
33
4
42, 43
40, 44, 49
5
50
58, 53
57, 59
6
61, 64, 66, 67
63
7
79
71, 74, 76
75, 76, 77
8
82, 84
84, 82, 89, 82, 81
84, 86
9
97, 94, 93, 98
98, 93, 92, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 07/10/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
07-10
2025
XSBTR - Loại vé: K40-T10
XSVT - Loại vé: 10A
XSBL - Loại vé: T10-K1
G8
93
04
18
G7
531
012
440
G6
0874
6028
7631
1911
7887
4506
8307
6483
2400
G5
5289
7611
5683
G4
60215
65573
08825
40050
49952
71280
33992
70485
72732
34457
12027
99449
27337
25778
00945
27923
39293
99295
14836
36321
48036
G3
83849
44434
94810
63423
80046
11623
G2
02305
57881
32223
G1
36753
31978
63437
GĐB
973204
272674
764660
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
05, 04
04, 06
07, 00
1
15
12, 11, 11, 10
18
2
28, 25
27, 23
23, 21, 23, 23
3
31, 31, 34
32, 37
36, 36, 37
4
49
49
40, 45, 46
5
50, 52, 53
57
6
60
7
74, 73
78, 78, 74
8
89, 80
87, 85, 81
83, 83
9
93, 92
93, 95

Kết quả sổ xố Miền Nam 06/10/2025

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
06-10
2025
XSCM - Loại vé: 25-T10K1
XSDT - Loại vé: T40
XSHCM - Loại vé: 10B2
G8
22
92
82
G7
766
613
401
G6
9493
9009
7089
0478
6332
6541
9198
9770
1571
G5
6892
5523
2716
G4
21126
77661
32018
25740
24332
27024
55432
36238
08626
41237
44162
06773
77564
75874
04941
53805
41262
54423
99026
40118
22894
G3
76667
23074
50903
86807
42180
06066
G2
19035
38435
51868
G1
01358
52038
47917
GĐB
552592
031115
092612
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
09
03, 07
01, 05
1
18
13, 15
16, 18, 17, 12
2
22, 26, 24
23, 26
23, 26
3
32, 32, 35
32, 38, 37, 35, 38
4
40
41
41
5
58
6
66, 61, 67
62, 64
62, 66, 68
7
74
78, 73, 74
70, 71
8
89
82, 80
9
93, 92, 92
92
98, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 05/10/2025

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
05-10
2025
XSKG - Loại vé: 10K1
XSTG - Loại vé: TG-A10
XSDL - Loại vé: ĐL10K1
G8
18
81
43
G7
473
017
973
G6
7866
8924
3491
4373
8627
0318
9342
6491
8110
G5
8868
4453
3879
G4
61399
47610
18479
70858
51642
58187
27946
53942
36176
58163
83202
41799
23045
63101
36313
49916
26773
43387
07773
75993
80944
G3
32068
45310
58845
16691
53045
43759
G2
35248
58100
94238
G1
63328
44893
39002
GĐB
050364
715049
145555
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
02, 01, 00
02
1
18, 10, 10
17, 18
10, 13, 16
2
24, 28
27
3
38
4
42, 46, 48
42, 45, 45, 49
43, 42, 44, 45
5
58
53
59, 55
6
66, 68, 68, 64
63
7
73, 79
73, 76
73, 79, 73, 73
8
87
81
87
9
91, 99
99, 91, 93
91, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 04/10/2025

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
04-10
2025
XSHCM - Loại vé: 10A7
XSLA - Loại vé: 10K1
XSHG - Loại vé: K1T10
XSBP - Loại vé: 10K1-N25
G8
92
48
16
40
G7
780
207
664
635
G6
5205
4600
7023
0951
8499
5070
2158
3752
1766
8829
6920
2205
G5
9323
6455
8558
8919
G4
81293
05145
02478
74543
84095
01730
35175
75877
37968
31429
49092
32703
37540
90313
57108
66368
59635
44814
03470
33370
25446
30667
35568
26455
05519
60447
12069
26635
G3
04467
38329
00066
72978
15128
53157
09449
39909
G2
16736
20618
97788
80195
G1
21094
05305
57368
02654
GĐB
427538
213235
803168
770091
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
05, 00
07, 03, 05
08
05, 09
1
13, 18
16, 14
19, 19
2
23, 23, 29
29
28
29, 20
3
30, 36, 38
35
35
35, 35
4
45, 43
48, 40
46
40, 47, 49
5
51, 55
58, 52, 58, 57
55, 54
6
67
68, 66
64, 66, 68, 68, 68
67, 68, 69
7
78, 75
70, 77, 78
70, 70
8
80
88
9
92, 93, 95, 94
99, 92
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 03/10/2025

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
03-10
2025
XSBD - Loại vé: 10K10
XSTV - Loại vé: 34TV40
XSVL - Loại vé: 46VL40
G8
81
49
83
G7
419
639
769
G6
4278
3934
7893
6876
4710
6433
4240
5889
0640
G5
9575
6151
6770
G4
87175
50460
87343
43192
84120
66110
13430
66381
36001
60228
49608
92297
72225
36395
39195
91150
87112
35022
47400
30846
12887
G3
08361
30650
33952
12991
32020
58851
G2
75466
18277
88791
G1
82023
72202
70027
GĐB
009830
117665
778436
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
01, 08, 02
00
1
19, 10
10
12
2
20, 23
28, 25
22, 20, 27
3
34, 30, 30
39, 33
36
4
43
49
40, 40, 46
5
50
51, 52
50, 51
6
60, 61, 66
65
69
7
78, 75, 75
76, 77
70
8
81
81
83, 89, 87
9
93, 92
97, 95, 91
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 02/10/2025

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
02-10
2025
XSAG - Loại vé: AG-10K1
XSTN - Loại vé: 10K1
XSBTH - Loại vé: 10K1
G8
14
64
95
G7
513
138
367
G6
7993
9543
7956
2666
3598
3122
2658
7713
4286
G5
3381
1220
8798
G4
74654
12058
01108
49501
33944
22945
65133
83115
96895
24746
34792
77874
15982
74929
21034
23617
72362
14729
00431
13619
30041
G3
57466
61297
29140
62168
32764
42408
G2
64757
42290
20173
G1
59683
09428
31333
GĐB
274618
262355
945978
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
08, 01
08
1
14, 13, 18
15
13, 17, 19
2
22, 20, 29, 28
29
3
33
38
34, 31, 33
4
43, 44, 45
46, 40
41
5
56, 54, 58, 57
55
58
6
66
64, 66, 68
67, 62, 64
7
74
73, 78
8
81, 83
82
86
9
93, 97
98, 95, 92, 90
95, 98

Kết quả sổ xố Miền Nam 01/10/2025

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
01-10
2025
XSDN - Loại vé: 10K1
XSCT - Loại vé: K1T10
XSST - Loại vé: K1T10
G8
94
76
80
G7
353
669
471
G6
3461
7326
9795
7254
5159
7445
8849
7015
3620
G5
1036
1123
6234
G4
69792
43807
68679
36157
35191
46077
27108
96543
29228
28189
55809
54509
74743
35618
53476
52547
89851
65513
72160
64556
59349
G3
11682
60779
67631
41040
25149
99425
G2
76534
46106
19892
G1
76980
44355
13928
GĐB
079896
127021
841769
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
07, 08
09, 09, 06
1
18
15, 13
2
26
23, 28, 21
20, 25, 28
3
36, 34
31
34
4
45, 43, 43, 40
49, 47, 49, 49
5
53, 57
54, 59, 55
51, 56
6
61
69
60, 69
7
79, 77, 79
76
71, 76
8
82, 80
89
80
9
94, 95, 92, 91, 96
92

Kết quả sổ xố Miền Nam 30/09/2025

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
30-09
2025
XSBTR - Loại vé: K39-T09
XSVT - Loại vé: 9E
XSBL - Loại vé: T9-K5
G8
72
07
70
G7
806
489
637
G6
5688
3958
8608
4078
5379
8162
6674
5275
3037
G5
1706
2567
3958
G4
01475
25763
26500
08289
81666
51852
71552
55875
14929
17304
74732
88506
80587
26795
88086
81916
62564
95438
03392
26145
43281
G3
33686
96693
59746
41663
62094
28864
G2
55707
67619
15958
G1
38879
97271
28529
GĐB
067576
025150
506883
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
06, 08, 06, 00, 07
07, 04, 06
1
19
16
2
29
29
3
32
37, 37, 38
4
46
45
5
58, 52, 52
50
58, 58
6
63, 66
62, 67, 63
64, 64
7
72, 75, 79, 76
78, 79, 75, 71
70, 74, 75
8
88, 89, 86
89, 87
86, 81, 83
9
93
95
92, 94

Tác giả: